🔍 Search: (SỰ) DÙNG ĐỂ UỐNG
🌟 (SỰ) DÙNG ĐỂ U… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
음용
(飮用)
Danh từ
-
1
마시는 데 씀. 또는 그런 것.
1 (SỰ) DÙNG ĐỂ UỐNG, ĐỒ UỐNG: Việc dùng để uống. Hoặc cái như vậy.
-
1
마시는 데 씀. 또는 그런 것.
• Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160)